Tình yêu luôn là nguồn cảm hứng bất tận, và tiếng Trung với sự phong phú trong ngôn từ sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc đó một cách tinh tế. Bài viết này sẽ tổng hợp những caption tiếng Trung hay về tình yêu đầy lãng mạn, phù hợp để bạn chia sẻ lên mạng xã hội.
Caption tiếng Trung về tình yêu lãng mạn
Dưới đây là 30 câu caption tiếng Trung về tình yêu lãng mạn mà bạn có thể sử dụng để diễn tả cảm xúc của mình:
- 爱你是我做过最好的决定。
Ài nǐ shì wǒ zuò guò zuì hǎo de juédìng.
Yêu em là quyết định đúng đắn nhất đời anh.
- 每当我看到你,我的世界就亮了起来。
Měidāng wǒ kàndào nǐ, wǒ de shìjiè jiù liàng le qǐlái.
Mỗi khi nhìn thấy em, thế giới của anh bừng sáng.
- 你就是我心中的阳光。
Nǐ jiùshì wǒ xīnzhōng de yángguāng.
Em chính là ánh nắng trong lòng anh.
- 不管未来如何,我都会一直爱你。
Bùguǎn wèilái rúhé, wǒ dūhuì yīzhí ài nǐ.
Dù tương lai ra sao, anh vẫn mãi yêu em.
- 我爱你,胜过一切。
Wǒ ài nǐ, shèngguò yīqiè.
Anh yêu em hơn tất cả mọi thứ.
- 你的笑容让我忘记了一切烦恼。
Nǐ de xiàoróng ràng wǒ wàngjìle yīqiè fánnǎo.
Nụ cười của em khiến anh quên đi mọi muộn phiền.
- 和你在一起,每一天都是美好的。
Hé nǐ zài yīqǐ, měi yī tiān dōu shì měihǎo de.
Ở bên em, mỗi ngày đều thật tuyệt vời.
- 你是我今生唯一的爱。
Nǐ shì wǒ jīnshēng wéiyī de ài.
Em là tình yêu duy nhất của đời anh.
- 我愿意为你付出一切。
Wǒ yuànyì wèi nǐ fùchū yīqiè.
Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì em.
- 爱上你是我一生中最幸福的事。
Ài shàng nǐ shì wǒ yīshēng zhōng zuì xìngfú de shì.
Yêu em là điều hạnh phúc nhất trong cuộc đời anh.
- 你是我梦中的公主。
Nǐ shì wǒ mèng zhōng de gōngzhǔ.
Em là nàng công chúa trong giấc mơ của anh.
- 和你在一起,我的心总是满满的幸福。
Hé nǐ zài yīqǐ, wǒ de xīn zǒng shì mǎnmǎn de xìngfú.
Bên em, trái tim anh luôn tràn đầy hạnh phúc.
- 没有你,我的世界会变得空荡荡的。
Méiyǒu nǐ, wǒ de shìjiè huì biàn dé kōngdàngdàng de.
Không có em, thế giới của anh sẽ trống vắng vô cùng.
- 你让我相信了永远的爱情。
Nǐ ràng wǒ xiāngxìn le yǒngyuǎn de àiqíng.
Em khiến anh tin vào tình yêu vĩnh cửu.
- 我的心只为你跳动。
Wǒ de xīn zhǐ wèi nǐ tiàodòng.
Trái tim anh chỉ đập vì em.
- 你是我最美好的遇见。
Nǐ shì wǒ zuì měihǎo de yùjiàn.
Em là điều đẹp đẽ nhất mà anh từng gặp.
- 我会永远守护你,不离不弃。
Wǒ huì yǒngyuǎn shǒuhù nǐ, bù lí bù qì.
Anh sẽ luôn bên em, không bao giờ rời xa.
- 你的存在让我的生活更加有意义。
Nǐ de cúnzài ràng wǒ de shēnghuó gèngjiā yǒu yìyì.
Sự hiện diện của em khiến cuộc sống anh trở nên ý nghĩa hơn.
- 我们的爱是永恒的。
Wǒmen de ài shì yǒnghéng de.
Tình yêu của chúng ta là vĩnh cửu.
Caption tiếng Trung về tình yêu buồn
Dưới đây là 30 câu caption tiếng Trung về tình yêu buồn, mang nhiều tâm trạng và cảm xúc:
- 爱情是两个人的事情,但总有一个人受伤。
(Àiqíng shì liǎng gèrén de shìqíng, dàn zǒng yǒu yīgè rén shòushāng.)
— Tình yêu là chuyện của hai người, nhưng luôn có một người tổn thương.
- 爱一个人不痛苦,痛苦的是不能和你在一起。
(Ài yīgè rén bù tòngkǔ, tòngkǔ de shì bùnéng hé nǐ zài yīqǐ.)
— Yêu một người không đau khổ, đau khổ là không thể ở bên bạn.
- 曾经的我们,以为爱可以战胜一切。
(Céngjīng de wǒmen, yǐwéi ài kěyǐ zhànshèng yīqiè.)
— Chúng ta từng nghĩ tình yêu có thể chiến thắng tất cả.
- 最美的爱情,往往藏在最深的伤口里。
(Zuìměi de àiqíng, wǎngwǎng cáng zài zuì shēn de shāngkǒu lǐ.)
— Tình yêu đẹp nhất thường ẩn trong vết thương sâu nhất.
- 我们的故事,从开始到结束,都是遗憾。
(Wǒmen de gùshì, cóng kāishǐ dào jiéshù, dōu shì yíhàn.)
— Câu chuyện của chúng ta từ đầu đến cuối đều là nuối tiếc.
- 失去你,我的世界再也没有了颜色。
(Shīqù nǐ, wǒ de shìjiè zài yě méiyǒule yánsè.)
— Mất em rồi, thế giới của anh chẳng còn màu sắc nữa.
- 分手后,最痛的不是离开,而是那些回忆。
(Fēnshǒu hòu, zuì tòng de bùshì líkāi, ér shì nàxiē huíyì.)
— Sau khi chia tay, đau đớn nhất không phải là rời xa, mà là những ký ức.
- 我们之间的爱,像一场没有结局的电影。
(Wǒmen zhī jiān de ài, xiàng yī chǎng méiyǒu jiéjú de diànyǐng.)
— Tình yêu giữa chúng ta như một bộ phim không có kết thúc.
- 你走了,带走了我所有的梦。
(Nǐ zǒule, dài zǒule wǒ suǒyǒu de mèng.)
— Em ra đi, mang theo tất cả những giấc mơ của anh.
- 最怕在回忆里沉溺,却再也找不到你。
(Zuì pà zài huíyì lǐ chénnì, què zài yě zhǎo bù dào nǐ.)
— Điều đáng sợ nhất là chìm đắm trong ký ức, nhưng không bao giờ tìm thấy em nữa.
- 我爱你,却没能留住你。
(Wǒ ài nǐ, què méi néng liúzhù nǐ.)
— Anh yêu em, nhưng không thể giữ em lại.
- 我们曾相爱,想到就心酸。
(Wǒmen céng xiāng'ài, xiǎngdào jiù xīnsuān.)
— Chúng ta từng yêu nhau, nghĩ đến thôi cũng thấy nhói lòng.
- 时间会带走一切,除了你给我的伤痛。
(Shíjiān huì dài zǒu yīqiè, chúle nǐ gěi wǒ de shāngtòng.)
— Thời gian sẽ mang đi tất cả, trừ những vết thương em để lại.
- 爱上你是一场梦,醒来只剩孤独。
(Ài shàng nǐ shì yī chǎng mèng, xǐng lái zhǐ shèng gūdú.)
— Yêu em như một giấc mơ, tỉnh dậy chỉ còn lại cô đơn.
- 我以为你是我的幸福,原来只是过客。
(Wǒ yǐwéi nǐ shì wǒ de xìngfú, yuánlái zhǐshì guòkè.)
— Tôi từng nghĩ em là hạnh phúc của tôi, hóa ra chỉ là người qua đường.
- 爱你,像风一样抓不住。
(Ài nǐ, xiàng fēng yīyàng zhuā bù zhù.)
— Yêu em như gió, không thể nào giữ lại.
- 每一次心碎,都是我对你最后的爱。
(Měi yīcì xīn suì, dōu shì wǒ duì nǐ zuìhòu de ài.)
— Mỗi lần tan vỡ đều là lần cuối cùng anh yêu em.
- 我们相爱,却走不到最后。
(Wǒmen xiāng'ài, què zǒu bù dào zuìhòu.)
— Chúng ta yêu nhau, nhưng không thể đi đến cuối cùng.
- 如果可以,我宁愿从未遇见你。
(Rúguǒ kěyǐ, wǒ nìngyuàn cóng wèi yùjiàn nǐ.)
— Nếu có thể, tôi thà rằng chưa bao giờ gặp em.
Caption tiếng Trung về tình yêu vui vẻ, hài hước
Dưới đây là 30 câu caption tiếng Trung về tình yêu mang tính vui vẻ, hài hước:
- 我不是胖,我只是对你的爱太多了!
Wǒ bùshì pàng, wǒ zhǐshì duì nǐ de ài tài duōle!
Anh không phải béo, chỉ là tình yêu dành cho em quá nhiều thôi!
- 和你在一起后,我发现了美食的真谛!
Hé nǐ zài yīqǐ hòu, wǒ fāxiànle měishí de zhēndì!
Sau khi ở bên em, anh đã tìm ra chân lý của ẩm thực!
- 你是我的小饼干,甜甜的,还很脆!
Nǐ shì wǒ de xiǎo bǐnggān, tián tián de, hái hěn cuì!
Em là chiếc bánh quy nhỏ của anh, vừa ngọt vừa giòn!
- 爱你是我唯一减肥失败的原因。
Ài nǐ shì wǒ wéiyī jiǎnféi shībài de yuányīn.
Yêu em là lý do duy nhất khiến anh thất bại trong việc giảm cân.
- 吃饭可以等,但爱你不能等!
Chīfàn kěyǐ děng, dàn ài nǐ bùnéng děng!
Bữa ăn có thể đợi, nhưng yêu em thì không thể chờ!
- 你就像Wi-Fi,一靠近你,我的信号就满了。
Nǐ jiù xiàng Wi-Fi, yī kàojìn nǐ, wǒ de xìnhào jiù mǎnle.
Em giống như Wi-Fi, mỗi khi đến gần em, tín hiệu của anh đầy luôn!
- 爱情就像煮方便面,煮太久会变得黏黏的!
Àiqíng jiù xiàng zhǔ fāngbiànmiàn, zhǔ tài jiǔ huì biàn de nián nián de!
Tình yêu giống như nấu mì ăn liền, nấu lâu quá sẽ trở nên dính dính!
- 我可能是个笨蛋,但我绝对是爱你的笨蛋。
Wǒ kěnéng shì gè bèndàn, dàn wǒ juéduì shì ài nǐ de bèndàn.
Anh có thể là một tên ngốc, nhưng chắc chắn là tên ngốc yêu em!
- 爱情就是两个人一起装傻,一起吃好吃的。
Àiqíng jiùshì liǎng gèrén yīqǐ zhuāng shǎ, yīqǐ chī hǎo chī de.
Tình yêu chính là hai người cùng nhau làm trò ngốc nghếch, cùng nhau ăn ngon!
- 你笑的时候,我的世界都亮了,像吃了一块蛋糕!
Nǐ xiào de shíhòu, wǒ de shìjiè dōu liàngle, xiàng chīle yī kuài dàngāo!
Mỗi khi em cười, thế giới của anh sáng bừng, như vừa ăn một miếng bánh ngọt!
- 跟你在一起,每天都是“吃货”的生活!
Gēn nǐ zài yīqǐ, měitiān dōu shì "chī huò" de shēnghuó!
Ở bên em, mỗi ngày đều là cuộc sống của một "người sành ăn"!
- 我爱你,像老鼠爱大米。
Wǒ ài nǐ, xiàng lǎoshǔ ài dàmǐ.
Anh yêu em như chuột yêu gạo vậy.
- 你是我的小太阳,晒黑了我心中的阴霾!
Nǐ shì wǒ de xiǎo tàiyáng, shài hēile wǒ xīnzhōng de yīnmái!
Em là mặt trời nhỏ của anh, xua tan mây đen trong lòng anh!
- 爱你让我胖了10斤,但我觉得值得!
Ài nǐ ràng wǒ pàngle 10 jīn, dàn wǒ juéde zhídé!
Yêu em khiến anh tăng 5kg, nhưng anh nghĩ điều đó rất xứng đáng!
- 爱情就是每天对你说:“今天吃什么?”
Àiqíng jiùshì měitiān duì nǐ shuō: “Jīntiān chī shénme?”
Tình yêu chính là mỗi ngày hỏi em: “Hôm nay ăn gì?”
- 我不需要糖果,因为你已经够甜了!
Wǒ bù xūyào tángguǒ, yīnwèi nǐ yǐjīng gòu tiánle!
Anh không cần kẹo, vì em đã đủ ngọt rồi!
- 爱你让我发胖,但我心甘情愿!
Ài nǐ ràng wǒ fāpàng, dàn wǒ xīngānqíngyuàn!
Yêu em khiến anh béo lên, nhưng anh cam tâm tình nguyện!
- 我们的爱情像“wifi”,时而满格,时而没信号。
Wǒmen de àiqíng xiàng "wifi", shí'ér mǎn gé, shí'ér méi xìnhào.
Tình yêu của chúng ta giống như "wifi", lúc đầy sóng, lúc mất tín hiệu.
- 如果你是火锅,那我就是永远陪伴你的那份辣!
Rúguǒ nǐ shì huǒguō, nà wǒ jiùshì yǒngyuǎn péibàn nǐ de nà fèn là!
Nếu em là lẩu, anh chính là phần cay luôn ở bên em!
- 我们的爱情就是这样:你笑,我就笑,你胖,我陪你胖!
Wǒmen de àiqíng jiùshì zhèyàng: nǐ xiào, wǒ jiù xiào, nǐ pàng, wǒ péi nǐ pàng!
Tình yêu của chúng ta là như vậy: em cười, anh cũng cười; em mập, anh sẽ mập cùng em!
Caption tiếng Trung về tình yêu sâu lắng, ý nghĩa
Dưới đây là 25 câu caption tiếng Trung về tình yêu sâu lắng, ý nghĩa:
- 真爱不是找到一个完美的人,而是学会在不完美中相爱。
(Zhēn'ài bùshì zhǎodào yīgè wánměi de rén, ér shì xuéhuì zài bù wánměi zhōng xiāng'ài.)
— Tình yêu đích thực không phải là tìm được người hoàn hảo, mà là học cách yêu thương trong sự không hoàn hảo.
- 爱是一种选择,而不是一种习惯。
(Ài shì yī zhǒng xuǎnzé, ér bùshì yī zhǒng xíguàn.)
— Tình yêu là một sự lựa chọn, chứ không phải là thói quen.
- 最好的爱是无声的陪伴,而不是轰轰烈烈的承诺。
(Zuì hǎo de ài shì wúshēng de péibàn, ér bùshì hōng hōng liè liè de chéngnuò.)
— Tình yêu đẹp nhất là sự đồng hành thầm lặng, chứ không phải lời hứa rầm rộ.
- 爱不是一场比赛,谁先说出口,谁就输了。
(Ài bùshì yī chǎng bǐsài, shuí xiān shuō chūkǒu, shuí jiù shūle.)
— Tình yêu không phải là một cuộc thi, ai nói trước không có nghĩa là thua cuộc.
- 爱是一种能力,能让彼此变得更好。
(Ài shì yī zhǒng nénglì, néng ràng bǐcǐ biàn dé gèng hǎo.)
— Tình yêu là một khả năng giúp cả hai trở nên tốt đẹp hơn.
- 爱是懂得珍惜眼前人,而不是追逐不可得的梦想。
(Ài shì dǒngdé zhēnxī yǎnqián rén, ér bùshì zhuīzhú bùkě dé de mèngxiǎng.)
— Tình yêu là biết trân trọng người trước mặt, không phải là chạy theo những giấc mơ không thể đạt được.
- 爱是一颗心温暖另一颗心,而不是占有。
(Ài shì yī kē xīn wēnnuǎn lìng yī kē xīn, ér bùshì zhànyǒu.)
— Tình yêu là một trái tim sưởi ấm trái tim khác, chứ không phải chiếm hữu.
- 真爱是在黑暗中为对方点亮一盏灯。
(Zhēn'ài shì zài hēi'àn zhōng wèi duìfāng diǎnliàng yī zhǎn dēng.)
— Tình yêu đích thực là thắp sáng một ngọn đèn cho người kia trong bóng tối.
- 爱是懂得让彼此的灵魂自由飞翔。
(Ài shì dǒngdé ràng bǐcǐ de línghún zìyóu fēixiáng.)
— Tình yêu là hiểu và cho phép linh hồn của nhau bay tự do.
- 爱是两个人共同编织的梦,不论未来如何,始终在一起。
(Ài shì liǎng gèrén gòngtóng biānzhī de mèng, bùlùn wèilái rúhé, shǐzhōng zài yīqǐ.)
— Tình yêu là giấc mơ hai người cùng dệt, bất kể tương lai ra sao, luôn ở bên nhau.
- 爱是一种相互信任,而不是怀疑。
(Ài shì yī zhǒng xiānghù xìnrèn, ér bùshì huáiyí.)
— Tình yêu là sự tin tưởng lẫn nhau, không phải là nghi ngờ.
- 真正的爱是分享彼此的喜怒哀乐。
(Zhēnzhèng de ài shì fēnxiǎng bǐcǐ de xǐ nù āilè.)
— Tình yêu thật sự là chia sẻ với nhau những vui buồn, giận hờn.
- 爱不是得到一切,而是学会在失去中成长。
(Ài bùshì dédào yīqiè, ér shì xuéhuì zài shīqù zhōng chéngzhǎng.)
— Tình yêu không phải là có được tất cả, mà là học cách trưởng thành trong những mất mát.
- 爱是彼此的默契,而不是言语的表达。
(Ài shì bǐcǐ de mòqì, ér bùshì yányǔ de biǎodá.)
— Tình yêu là sự thấu hiểu nhau không cần lời nói, chứ không phải là sự bày tỏ qua lời.
- 爱是愿意为对方付出,而不是索取。
(Ài shì yuànyì wèi duìfāng fùchū, ér bùshì suǒqǔ.)
— Tình yêu là sẵn sàng hy sinh cho đối phương, chứ không phải đòi hỏi.
- 爱是互相扶持,而不是互相依赖。
(Ài shì hùxiāng fúchí, ér bùshì hùxiāng yīlài.)
— Tình yêu là cùng nhau hỗ trợ, không phải phụ thuộc vào nhau.
- 爱是让对方感受到温暖与安全感。
(Ài shì ràng duìfāng gǎnshòu dào wēnnuǎn yǔ ānquán gǎn.)
— Tình yêu là làm cho người kia cảm thấy ấm áp và an toàn.
- 爱是两颗心的共鸣,而不是一厢情愿的付出。
(Ài shì liǎng kē xīn de gòngmíng, ér bùshì yīxiāngqíngyuàn de fùchū.)
— Tình yêu là sự đồng điệu của hai trái tim, chứ không phải sự cho đi một cách mù quáng.
- 爱是彼此理解,而不是彼此责备。
(Ài shì bǐcǐ lǐjiě, ér bùshì bǐcǐ zébèi.)
— Tình yêu là hiểu cho nhau, không phải trách móc lẫn nhau.
Caption tiếng Trung về thả thính
Dưới đây là 30 câu caption tiếng Trung thả thính cực dễ thương:
- 你闻到什么味道了吗?是我爱你的味道。
Nǐ wén dào shénme wèidào le ma? Shì wǒ ài nǐ de wèidào.
Em có ngửi thấy mùi gì không? Đó là mùi tình yêu của anh dành cho em.
- 你累不累啊?你在我心里跑了一整天。
Nǐ lèi bù lèi a? Nǐ zài wǒ xīnlǐ pǎole yī zhěng tiān.
Em có mệt không? Cả ngày nay em chạy trong trái tim anh rồi.
- 你是甜的,还是咸的?不管怎么样,你都是我的!
Nǐ shì tián de, háishì xián de? Bùguǎn zěnmeyàng, nǐ dōu shì wǒ de!
Em là vị ngọt hay vị mặn? Dù sao đi nữa, em vẫn là của anh!
- 别担心,我不会对你失去兴趣的。
Bié dānxīn, wǒ bù huì duì nǐ shīqù xìngqù de.
Đừng lo, anh sẽ không bao giờ mất hứng thú với em đâu.
- 你是什么星座的?因为我感觉我们很有缘。
Nǐ shì shénme xīngzuò de? Yīnwèi wǒ gǎnjué wǒmen hěn yǒu yuán.
Em thuộc cung hoàng đạo nào? Vì anh cảm thấy chúng ta rất có duyên.
- 你知道我最喜欢的是什么吗?是遇见你。
Nǐ zhīdào wǒ zuì xǐhuān de shì shénme ma? Shì yùjiàn nǐ.
Em biết điều anh thích nhất là gì không? Là gặp được em.
- 你的笑容比星星还要耀眼。
Nǐ de xiàoróng bǐ xīngxīng hái yào yàoyǎn.
Nụ cười của em còn sáng hơn cả sao trời.
- 我每天早上醒来第一件事就是想你。
Wǒ měitiān zǎoshang xǐnglái dì yī jiàn shì jiùshì xiǎng nǐ.
Mỗi sáng thức dậy, việc đầu tiên anh làm là nghĩ về em.
- 你喜欢海吗?我就是你的小船。
Nǐ xǐhuān hǎi ma? Wǒ jiùshì nǐ de xiǎo chuán.
Em có thích biển không? Anh chính là con thuyền nhỏ của em.
- 我可以不吃饭,但不能不想你。
Wǒ kěyǐ bù chīfàn, dàn bùnéng bù xiǎng nǐ.
Anh có thể không ăn cơm, nhưng không thể ngừng nghĩ về em.
- 你是我心里的VIP。
Nǐ shì wǒ xīn lǐ de VIP.
Em là VIP trong lòng anh.
- 你的眼睛真好看,里面有我的未来。
Nǐ de yǎnjīng zhēn hǎokàn, lǐmiàn yǒu wǒ de wèilái.
Đôi mắt của em thật đẹp, trong đó có tương lai của anh.
- 你知道我喜欢你吗?每一分钟,每一秒钟。
Nǐ zhīdào wǒ xǐhuān nǐ ma? Měi yī fēnzhōng, měi yī miǎozhōng.
Em có biết anh thích em không? Mỗi phút, mỗi giây.
- 我不需要很多东西,只要你就够了。
Wǒ bù xūyào hěn duō dōngxī, zhǐyào nǐ jiù gòule.
Anh không cần nhiều thứ, chỉ cần em là đủ rồi.
- 你就是我的幸运星。
Nǐ jiùshì wǒ de xìngyùn xīng.
Em chính là ngôi sao may mắn của anh.
- 你是我心里的糖果,每次想到你,心里都甜甜的。
Nǐ shì wǒ xīnlǐ de tángguǒ, měi cì xiǎngdào nǐ, xīnlǐ dōu tián tián de.
Em là viên kẹo trong lòng anh, mỗi khi nghĩ đến em, lòng anh lại ngọt ngào.
- 遇见你,我终于相信缘分了。
Yùjiàn nǐ, wǒ zhōngyú xiāngxìn yuánfèn le.
Gặp em rồi, anh cuối cùng cũng tin vào duyên phận.
- 你就是我梦中的主角。
Nǐ jiùshì wǒ mèng zhōng de zhǔjiǎo.
Em chính là nhân vật chính trong giấc mơ của anh.
- 你有没有地图?我在你眼里迷路了。
Nǐ yǒu méiyǒu dìtú? Wǒ zài nǐ yǎn lǐ mílù le.
Em có bản đồ không? Anh lạc đường trong đôi mắt em rồi.
Caption tiếng Trung về tình yêu đơn phương
Dưới đây là 20 câu caption tiếng Trung về tình yêu đơn phương, mang đậm tâm trạng buồn bã nhưng đầy cảm xúc:
- 我爱你,但只是我一个人的秘密。
Wǒ ài nǐ, dàn zhǐshì wǒ yīgè rén de mìmì.
Anh yêu em, nhưng đó chỉ là bí mật của riêng anh.
- 明明知道没有结果,却还是忍不住喜欢你。
Míngmíng zhīdào méiyǒu jiéguǒ, què háishì rěn bù zhù xǐhuān nǐ.
Rõ ràng biết không có kết quả, nhưng vẫn không thể ngừng thích em.
- 爱你是一件让我快乐又痛苦的事情。
Ài nǐ shì yī jiàn ràng wǒ kuàilè yòu tòngkǔ de shìqíng.
Yêu em là điều khiến anh vừa hạnh phúc vừa đau đớn.
- 我的心里有一个你,而你却不属于我。
Wǒ de xīnlǐ yǒu yīgè nǐ, ér nǐ què bù shǔyú wǒ.
Trong tim anh có em, nhưng em lại không thuộc về anh.
- 你永远不会知道,我的世界只有你一个。
Nǐ yǒngyuǎn bù huì zhīdào, wǒ de shìjiè zhǐyǒu nǐ yīgè.
Em sẽ mãi mãi không biết, thế giới của anh chỉ có mình em.
- 喜欢你是一场没有回报的冒险。
Xǐhuān nǐ shì yī chǎng méiyǒu huíbào de màoxiǎn.
Thích em là một cuộc phiêu lưu không có hồi đáp.
- 我等你,尽管知道你不会回头看我。
Wǒ děng nǐ, jǐnguǎn zhīdào nǐ bù huì huítóu kàn wǒ.
Anh chờ em, dù biết em sẽ không bao giờ ngoảnh lại nhìn anh.
- 你是我无法拥有的星星,遥远又明亮。
Nǐ shì wǒ wúfǎ yǒngyǒu de xīngxīng, yáoyuǎn yòu míngliàng.
Em là ngôi sao anh không thể chạm tới, xa xôi mà rực rỡ.
- 我只希望你能偶尔想起我,哪怕只是一次。
Wǒ zhǐ xīwàng nǐ néng ǒu'ěr xiǎngqǐ wǒ, nǎpà zhǐshì yīcì.
Anh chỉ hy vọng em có thể thỉnh thoảng nhớ đến anh, dù chỉ một lần.
- 对你的喜欢,像一首无声的歌,永远唱在心里。
Duì nǐ de xǐhuān, xiàng yī shǒu wúshēng de gē, yǒngyuǎn chàng zài xīnlǐ.
Thích em giống như một bài hát không lời, mãi mãi vang lên trong tim.
- 我的爱像风,虽然你看不见,但你能感觉到。
Wǒ de ài xiàng fēng, suīrán nǐ kàn bùjiàn, dàn nǐ néng gǎnjué dào.
Tình yêu của anh giống như gió, dù em không thấy nhưng có thể cảm nhận được.
- 有时候,沉默是最深的表达。
Yǒu shíhòu, chénmò shì zuì shēn de biǎodá.
Đôi khi, im lặng là cách thể hiện sâu sắc nhất.
- 我把所有的感情藏在笑容里,只为了不让你发现。
Wǒ bǎ suǒyǒu de gǎnqíng cáng zài xiàoróng lǐ, zhǐ wèile bù ràng nǐ fāxiàn.
Anh giấu tất cả cảm xúc trong nụ cười, chỉ để em không phát hiện ra.
- 我喜欢你,但我不敢告诉你。
Wǒ xǐhuān nǐ, dàn wǒ bù gǎn gàosù nǐ.
Anh thích em, nhưng anh không dám nói.
- 每次见到你,我的心都会偷偷跳得更快。
Měi cì jiàn dào nǐ, wǒ de xīn dūhuì tōutōu tiào de gèng kuài.
Mỗi lần gặp em, trái tim anh lại lén đập nhanh hơn.
- 我愿意一直在你身后,默默地守护你。
Wǒ yuànyì yīzhí zài nǐ shēnhòu, mòmò de shǒuhù nǐ.
Anh sẵn sàng đứng phía sau em, lặng lẽ bảo vệ em.
- 你可能从未注意过我,但我从未停止爱你。
Nǐ kěnéng cóng wèi zhùyìguò wǒ, dàn wǒ cóng wèi tíngzhǐ ài nǐ.
Có lẽ em chưa từng chú ý đến anh, nhưng anh chưa bao giờ ngừng yêu em.
- 我的爱就像影子,永远追随在你身后。
Wǒ de ài jiù xiàng yǐngzi, yǒngyuǎn zhuīsuí zài nǐ shēnhòu.
Tình yêu của anh như cái bóng, mãi mãi đi theo sau em.
- 喜欢你,是我一个人的事,与你无关。
Xǐhuān nǐ, shì wǒ yīgè rén de shì, yǔ nǐ wúguān.
Thích em là chuyện của riêng anh, chẳng liên quan đến em.
Với những caption tiếng Trung hay về tình yêu, bạn có thể dễ dàng bày tỏ tình cảm của mình một cách sâu sắc và ý nghĩa. Lưu lại những câu nói này để dùng khi cần, giúp tình yêu thêm phần lãng mạn!