Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng mười mưa, dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!
Trước khi tìm hiểu nội dung và nghệ thuật của bài thơ Thương vợ, chúng ta cần hiểu đôi nét về tác giả và hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
Trần Tế Xương, thường gọi là Tú Xương (1870 – 1907), là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng của nền văn học Việt Nam giai đoạn nửa cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX. Ông nổi tiếng với những bài thơ châm biếm xã hội thực dân phong kiến nhưng đồng thời cũng có những tác phẩm mang đậm tình cảm cá nhân, gia đình – tiêu biểu là bài Thương vợ.
Bài thơ Thương vợ được sáng tác trong hoàn cảnh Tú Xương nhiều lần thi cử không đỗ, phải sống phụ thuộc vào sự tảo tần buôn bán của vợ – bà Phạm Thị Mẫn. Chính vì vậy, bài thơ chính là lời tri ân sâu sắc mà ông dành cho người vợ của mình – một người phụ nữ đảm đang, hy sinh tất cả vì chồng con.
Bài thơ Thương vợ gồm 8 câu thơ theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, nhưng lại mang màu sắc hiện thực và tình cảm rất đời thường. Nội dung bài thơ có thể chia thành 3 phần rõ rệt.
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.”
Hai câu đề đã vẽ nên hình tượng người vợ lam lũ, vất vả. Cụm từ “quanh năm” cho thấy sự miệt mài không ngơi nghỉ. Hình ảnh “mom sông” gợi ra một nơi nguy hiểm, chênh vênh – biểu tượng cho sự gian nan, bấp bênh trong cuộc mưu sinh. Trong khi đó, “nuôi đủ năm con với một chồng” không chỉ thể hiện gánh nặng mà còn mang ý nghĩa châm biếm bản thân tác giả – một ông Tú "vô dụng", phải để vợ gánh vác gia đình.
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”
Hai câu thực sử dụng hình ảnh ẩn dụ “thân cò” để ví người vợ. “Thân cò” gợi lên sự lam lũ, nhỏ bé, nhọc nhằn. Hành trình “lặn lội khi quãng vắng” càng làm nổi bật sự đơn độc, vất vả. Còn “eo sèo mặt nước buổi đò đông” cho thấy người vợ phải va chạm, bon chen giữa dòng đời tấp nập – hình ảnh mang đậm chất dân gian và hiện thực.
“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Bốn câu cuối thể hiện thái độ và cảm xúc của tác giả dành cho vợ. Ông dùng từ “duyên” và “nợ” như một cách chấp nhận số phận. Dù cực nhọc, “năm nắng mười mưa”, người vợ vẫn cam chịu, không oán than. Đặc biệt, hai câu kết “cha mẹ thói đời ăn ở bạc, có chồng hờ hững cũng như không” là lời trách móc xã hội và tự trách bản thân mình. Tú Xương không né tránh sự thật rằng mình là một người chồng bất lực, sống phụ thuộc vào vợ.
Sau khi phân tích nội dung, ta tiếp tục tìm hiểu về mặt nghệ thuật, yếu tố quan trọng tạo nên chiều sâu cho bài thơ Thương vợ.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật nhưng không gò bó, vẫn thể hiện được cảm xúc chân thật. Ngôn ngữ trong bài giản dị, gần gũi, mang tính khẩu ngữ đời thường nhưng lại đầy biểu cảm và gợi hình.
Trần Tế Xương sử dụng nhiều hình ảnh dân gian quen thuộc như “thân cò”, “năm nắng mười mưa”... Đây là những hình ảnh có sức gợi lớn, làm nổi bật lên sự vất vả, nhọc nhằn của người phụ nữ Việt Nam. Đồng thời, những hình ảnh này gợi cảm giác gần gũi, chân thực, dễ lay động lòng người.
Giọng điệu trong bài thơ Thương vợ là sự kết hợp giữa sự thương cảm sâu sắc với một chút châm biếm nhẹ nhàng. Tác giả vừa bày tỏ nỗi lòng của một người chồng bất lực, vừa tự giễu bản thân một cách dí dỏm, khiến người đọc vừa cảm động, vừa mỉm cười.
Không chỉ đơn thuần là một bài thơ về tình cảm vợ chồng, Thương vợ còn chứa đựng nhiều giá trị nhân văn và phản ánh sâu sắc xã hội đương thời.
Tác phẩm là lời ngợi ca hình ảnh người phụ nữ Việt Nam – tần tảo, giàu đức hy sinh, chịu thương chịu khó vì chồng con. Dưới góc nhìn của một người chồng, sự tri ân đó càng trở nên đáng quý trong một xã hội vẫn còn định kiến nam quyền.
Hai câu kết mang tính phản biện nhẹ nhàng nhưng sâu cay. “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc” thể hiện sự bất công của xã hội đối với những người phụ nữ phải hy sinh cả đời nhưng không nhận được sự thấu hiểu, trân trọng xứng đáng. Qua đó, Trần Tế Xương gián tiếp lên án xã hội phong kiến lạc hậu, coi nhẹ vai trò người vợ.
Khác với các chuẩn mực đạo đức thời phong kiến, nơi người đàn ông thường tự cao, bài thơ “Thương vợ” lại cho thấy một ông Tú rất “đời” – biết cảm thông, biết yêu thương và tự nhận lỗi. Đó chính là điểm đặc biệt và tiến bộ trong tư tưởng của Trần Tế Xương.
Thương vợ không chỉ là lời tri ân dành cho người vợ tảo tần, mà còn là tiếng nói yêu thương vượt thời gian của một người chồng biết cảm thông và trân trọng. Bài thơ khắc họa hình ảnh người phụ nữ Việt đầy đức hy sinh, từ đó góp phần làm phong phú thêm kho tàng Thơ theo chủ đề về tình cảm gia đình trong văn học Việt Nam.
Tác giả Người Theo Dõi đam mê viết lách, chia sẻ góc nhìn mới lạ về cuộc sống, tâm hồn và con người, tạo nên những bài viết đầy cảm hứng và ý nghĩa sâu sắc.
Bình Luận