Bộ sưu tập ý tưởng caption tiếng Hàn tuyệt vời để sử dụng trên mạng xã hội

Trong thời đại mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, việc sử dụng những caption hay đã trở thành yếu tố quan trọng để thu hút sự chú ý và tương tác từ người theo dõi. Một caption phù hợp không chỉ làm nổi bật hình ảnh mà còn tạo ra sự kết nối với cộng đồng. Bài viết này sẽ giới thiệu những ý tưởng caption sáng tạo giúp bạn làm phong phú thêm các bài đăng của mình.

Caption tiếng Hàn về cuộc sống

Dưới đây là 30 câu caption tiếng Hàn về cuộc sống, có thể dùng cho mạng xã hội:

Bộ sưu tập ý tưởng caption tiếng Hàn tuyệt vời để sử dụng trên mạng xã hội 8

  • 인생은 여행이고, 우리는 그 여정의 주인공입니다.
    (Cuộc sống là một chuyến hành trình, và chúng ta là nhân vật chính của hành trình đó.)
  • 어려움 속에서도 빛을 찾는 것이 인생입니다.
    (Tìm kiếm ánh sáng trong khó khăn chính là cuộc sống.)
  • 행복은 목적지가 아니라, 여행하는 동안 느끼는 것입니다.
    (Hạnh phúc không phải là đích đến mà là những gì bạn cảm nhận trong suốt chuyến đi.)
  • 작은 순간들이 모여 우리의 인생을 만듭니다.
    (Những khoảnh khắc nhỏ tạo nên cuộc sống của chúng ta.)
  • 지금 이 순간을 살아라, 내일은 오지 않을지도 모릅니다.
    (Hãy sống với khoảnh khắc này, vì ngày mai có thể sẽ không đến.)
  • 인생은 때로는 쉬운 길이 아니지만, 그만큼 더 가치가 있습니다.
    (Cuộc sống đôi khi không dễ dàng, nhưng chính vì thế mà nó trở nên đáng giá.)
  • 끝은 새로운 시작의 출발점입니다.
    (Kết thúc là điểm khởi đầu cho một sự khởi đầu mới.)
  • 고통 없이는 성장이 없습니다.
    (Không có đau khổ thì không có sự trưởng thành.)
  • 인생은 자신을 발견하는 여정입니다.
    (Cuộc sống là hành trình khám phá bản thân.)
  • 가장 어두운 밤이 지나면 항상 밝은 아침이 옵니다.
    (Sau đêm đen tối nhất luôn là bình minh rực rỡ.)
  • 현재를 즐겨라, 그것이 바로 진정한 삶이다.
    (Hãy tận hưởng hiện tại, đó mới là cuộc sống thực sự.)
  • 꿈을 꾸는 사람만이 그 꿈을 이룰 수 있습니다.
    (Chỉ có những ai mơ mới có thể biến ước mơ thành hiện thực.)
  • 작은 발걸음이 큰 변화를 만듭니다.
    (Những bước đi nhỏ sẽ tạo ra thay đổi lớn.)
  • 인생은 완벽하지 않지만, 그것이 우리의 이야기를 더 아름답게 만듭니다.
    (Cuộc sống không hoàn hảo, nhưng chính điều đó làm cho câu chuyện của chúng ta thêm đẹp.)
  • 성공은 기다리지 않으며, 노력하는 자에게 옵니다.
    (Thành công không đợi chờ, nó đến với những người biết nỗ lực.)
  • 삶은 당신이 만들어가는 것입니다.
    (Cuộc sống là do bạn tạo ra.)

Bộ sưu tập ý tưởng caption tiếng Hàn tuyệt vời để sử dụng trên mạng xã hội 1

  • 실패는 성공의 어머니입니다.
    (Thất bại là mẹ của thành công.)
  • 변화는 두려움이 아니라 기회입니다.
    (Thay đổi không phải là nỗi sợ mà là cơ hội.)
  • 소중한 것은 눈에 보이지 않습니다.
    (Những điều quý giá không hiện ra trước mắt.)
  • 모든 것은 지나가고, 그 자리엔 새로운 것이 온다.
    (Mọi thứ rồi sẽ qua, và những điều mới mẻ sẽ đến.)
  • 가장 중요한 것은 멈추지 않는 것입니다.
    (Điều quan trọng nhất là không bao giờ dừng lại.)
  • 미래는 준비된 자의 것입니다.
    (Tương lai thuộc về những người đã chuẩn bị.)
  • 오늘을 후회 없이 살아라.
    (Hãy sống hôm nay mà không hối tiếc.)
  • 인생은 한 번뿐이니 두려워하지 말고 도전하라.
    (Cuộc sống chỉ có một lần, đừng sợ hãi mà hãy thử thách bản thân.)
  • 우리가 마주치는 모든 어려움은 더 강해지기 위한 기회입니다.
    (Mọi khó khăn chúng ta gặp phải đều là cơ hội để trở nên mạnh mẽ hơn.)

Những câu caption này sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp tích cực và cảm hứng về cuộc sống trên mạng xã hội.

Caption tiếng Hàn về tình yêu

Dưới đây là 30 câu caption tiếng Hàn về tình yêu, mang ý nghĩa lãng mạn và đầy cảm xúc:

  • 사랑은 모든 것을 이깁니다.
    (Tình yêu chiến thắng mọi thứ.)
  • 당신과 함께하는 지금 이 순간이 내 삶의 최고의 순간입니다.
    (Khoảnh khắc bên bạn là khoảnh khắc tuyệt vời nhất của cuộc đời tôi.)
  • 당신을 사랑하기 때문에, 모든 것이 빛나 보여요.
    (Bởi vì yêu bạn, mọi thứ đều trở nên lấp lánh.)
  • 서로의 사랑이 우리를 완성시킵니다.
    (Tình yêu của chúng ta khiến chúng ta trở nên hoàn thiện.)
  • 당신은 내 마음의 주인입니다.
    (Bạn là chủ nhân của trái tim tôi.)
  • 그대를 바라볼 때, 세상은 멈춘 것 같아요.
    (Khi nhìn bạn, thế giới như ngừng lại.)
  • 너 없인 아무 의미 없는 세상.
    (Thế giới này chẳng có ý nghĩa gì nếu thiếu em.)
  • 사랑이란 서로를 바라보는 것이 아니라 같은 방향을 바라보는 것이다.
    (Tình yêu không chỉ là nhìn nhau mà còn là cùng nhìn về một hướng.)
  • 내 하루의 가장 빛나는 순간은 너를 만나는 순간이야.
    (Khoảnh khắc rực rỡ nhất trong ngày của anh là lúc gặp em.)
  • 너와 함께하는 모든 순간이 내겐 소중해.
    (Mọi khoảnh khắc bên em đều quý giá đối với anh.)
  • 너는 나의 영원한 사랑입니다.
    (Em là tình yêu vĩnh cửu của anh.)
  • 사랑은 함께하는 순간마다 커지는 것.
    (Tình yêu là thứ lớn lên trong từng khoảnh khắc ở bên nhau.)
  • 너의 미소 하나로 내 하루가 밝아져.
    (Chỉ với nụ cười của em, ngày của anh trở nên sáng hơn.)
  • 우리 사랑은 날마다 새로운 꽃을 피워요.
    (Tình yêu của chúng ta mỗi ngày đều nở ra những bông hoa mới.)
  • 사랑은 기다림 속에 피는 꽃.
    (Tình yêu là bông hoa nở trong sự chờ đợi.)
  • 당신은 내 인생에서 가장 아름다운 우연이에요.
    (Bạn là sự tình cờ đẹp nhất trong cuộc đời tôi.)
  • 너와 함께하는 모든 날이 나에게는 축제야.
    (Mọi ngày bên em đều là một lễ hội đối với anh.)
  • 사랑은 완벽하지 않아도 됩니다. 너만 있으면 돼요.
    (Tình yêu không cần hoàn hảo, chỉ cần có em thôi.)

Bộ sưu tập ý tưởng caption tiếng Hàn tuyệt vời để sử dụng trên mạng xã hội 2

  • 내 사랑은 오직 너를 위한 노래야.
    (Tình yêu của anh là bản nhạc chỉ dành cho em.)
  • 사랑은 작은 배려에서 시작합니다.
    (Tình yêu bắt đầu từ những sự quan tâm nhỏ nhặt.)
  • 사랑이 깊어질수록 내 마음은 더 부드러워져요.
    (Tình yêu càng sâu, trái tim anh càng mềm mại hơn.)
  • 너와 나, 사랑이라는 이름의 여행.
    (Em và anh, chuyến hành trình mang tên tình yêu.)
  • 너를 만나고 모든 것이 달라졌어.
    (Gặp em rồi, mọi thứ đều thay đổi.)
  • 사랑은 항상 두 사람의 노력에서 피어납니다.
    (Tình yêu luôn nở rộ từ sự nỗ lực của hai người.)
  • 네가 있어서 내 마음은 언제나 봄이야.
    (Có em rồi, trái tim anh luôn là mùa xuân.)

Hy vọng những câu caption này sẽ giúp bạn truyền tải được cảm xúc của mình đến người ấy. Nếu bạn muốn thêm các câu khác theo phong cách riêng, hãy cho tôi biết nhé!

Caption tiếng Hàn về gia đình

Dưới đây là 30 câu caption tiếng Hàn về gia đình, thể hiện tình cảm yêu thương và sự gắn bó gia đình:

  • 가족은 사랑의 시작이자 끝입니다.
    (Gia đình là khởi đầu và kết thúc của tình yêu.)
  • 가족과 함께하는 시간이 가장 소중한 시간입니다.
    (Thời gian bên gia đình là thời gian quý giá nhất.)
  • 가족은 언제나 내 편입니다.
    (Gia đình luôn đứng về phía tôi.)
  • 행복은 가족과 함께 있을 때 느껴집니다.
    (Hạnh phúc được cảm nhận khi ở bên gia đình.)
  • 가족은 세상에서 가장 소중한 보물입니다.
    (Gia đình là kho báu quý giá nhất trên đời.)
  • 가족이 있기에 우리는 강해질 수 있습니다.
    (Nhờ có gia đình, chúng ta có thể trở nên mạnh mẽ.)
  • 가족은 내가 힘들 때 기대고 싶은 곳입니다.
    (Gia đình là nơi tôi muốn dựa vào khi khó khăn.)
  • 가족의 사랑은 영원히 변하지 않습니다.
    (Tình yêu của gia đình là bất biến mãi mãi.)
  • 가족과 함께하는 순간이 가장 행복합니다.
    (Những khoảnh khắc bên gia đình là hạnh phúc nhất.)
  • 가족은 우리의 첫 번째 친구이자 영원한 친구입니다.
    (Gia đình là người bạn đầu tiên và mãi mãi của chúng ta.)
  • 가족은 내가 어떤 상황이든 변함없이 사랑해주는 존재입니다.
    (Gia đình là những người yêu thương tôi dù trong hoàn cảnh nào.)

Bộ sưu tập ý tưởng caption tiếng Hàn tuyệt vời để sử dụng trên mạng xã hội 3

  • 가족의 사랑은 그 어떤 것보다 소중합니다.
    (Tình yêu của gia đình quý giá hơn bất kỳ điều gì.)
  • 가족이 있는 곳이 진정한 집입니다.
    (Nơi có gia đình là nhà thực sự.)
  • 가족은 서로를 지키는 울타리입니다.
    (Gia đình là hàng rào bảo vệ lẫn nhau.)
  • 가족의 힘은 함께 있을 때 더 커집니다.
    (Sức mạnh của gia đình trở nên lớn hơn khi ở bên nhau.)
  • 가족은 함께할 때 가장 빛나는 별입니다.
    (Gia đình là ngôi sao sáng nhất khi ở cùng nhau.)
  • 가족과의 추억은 영원히 가슴 속에 남아있습니다.
    (Kỷ niệm với gia đình sẽ mãi khắc sâu trong tim.)
  • 가족이 있어 모든 어려움을 이겨낼 수 있습니다.
    (Với gia đình, mọi khó khăn đều có thể vượt qua.)
  • 가족과 함께하는 웃음이 세상에서 가장 따뜻한 웃음입니다.
    (Tiếng cười cùng gia đình là tiếng cười ấm áp nhất trên đời.)
  • 가족은 서로를 완성시키는 퍼즐 조각입니다.
    (Gia đình là những mảnh ghép hoàn thiện lẫn nhau.)
  • 가족과 함께라면 어디든 천국입니다.
    (Chỉ cần có gia đình, mọi nơi đều là thiên đường.)
  • 가족의 사랑이 있어 내가 존재합니다.
    (Nhờ tình yêu của gia đình mà tôi tồn tại.)
  • 가족은 사랑을 배우고 나누는 학교입니다.
    (Gia đình là ngôi trường nơi chúng ta học và chia sẻ tình yêu.)
  • 가족은 세상에서 가장 아름다운 선물입니다.
    (Gia đình là món quà đẹp nhất trên thế gian.)
  • 가족의 손을 잡고 걸으면 두려움이 없습니다.
    (Khi nắm tay gia đình bước đi, không còn sợ hãi.)

Caption tiếng Hàn về công việc

Dưới đây là những câu caption tiếng Hàn về công việc, nhằm tạo động lực và khích lệ tinh thần:

  • 오늘의 노력은 내일의 성공으로 이어진다.
    (Nỗ lực hôm nay sẽ dẫn đến thành công của ngày mai.)
  • 작은 도전이 큰 변화를 만든다.
    (Những thách thức nhỏ sẽ tạo nên sự thay đổi lớn.)
  • 포기하지 않는 한, 우리는 항상 성장한다.
    (Chừng nào không bỏ cuộc, chúng ta luôn trưởng thành.)
  • 성공은 하루아침에 이루어지지 않는다. 작은 걸음이 모여 큰 길을 만든다.
    (Thành công không đến trong một sớm một chiều. Những bước nhỏ tích lũy tạo nên con đường lớn.)
  • 모든 시작은 어려워도, 끝은 반드시 달콤하다.
    (Mọi khởi đầu đều khó khăn, nhưng kết quả chắc chắn ngọt ngào.)
  • 성공이란 꿈꾸고 행동하는 사람의 것.
    (Thành công thuộc về những người biết ước mơ và hành động.)
  • 꿈을 향해 달려가는 길은 고된 길이지만 가장 가치 있는 길이다.
    (Con đường chạy theo ước mơ có thể gian khó, nhưng đó là con đường giá trị nhất.)

Bộ sưu tập ý tưởng caption tiếng Hàn tuyệt vời để sử dụng trên mạng xã hội 4

  • 현재의 어려움은 미래의 성공을 위한 밑거름이다.
    (Khó khăn hiện tại là nền tảng cho thành công trong tương lai.)
  • 실패는 성공의 한 부분이다. 그것은 우리가 성장하는 방법이다.
    (Thất bại là một phần của thành công. Đó là cách chúng ta trưởng thành.)
  • 내가 성장할 수 있는 기회는 언제나 노력 속에 있다.
    (Cơ hội để tôi phát triển luôn nằm trong sự nỗ lực.)
  • 불가능은 가능의 시작일 뿐이다.
    (Không thể chỉ là sự bắt đầu của có thể.)
  • 노력은 배신하지 않는다.
    (Nỗ lực sẽ không phản bội chúng ta.)
  • 성공의 길은 고통으로 포장되어 있다.
    (Con đường đến thành công được phủ bằng những nỗi đau.)
  • 시간을 투자하는 만큼 결과도 돌아온다.
    (Kết quả sẽ đến xứng đáng với thời gian bạn đã đầu tư.)
  • 변화를 원한다면, 내가 먼저 변해야 한다.
    (Nếu muốn thay đổi, trước tiên tôi phải thay đổi.)
  • 내가 일하는 이유는 단순히 돈이 아니다. 꿈을 이루기 위해서다.
    (Lý do tôi làm việc không chỉ là vì tiền mà còn để thực hiện ước mơ.)
  • 성장은 편안함 밖에서 이루어진다.
    (Sự trưởng thành diễn ra bên ngoài vùng an toàn.)
  • 실패는 끝이 아니라 배움의 시작이다.
    (Thất bại không phải là kết thúc, mà là khởi đầu của sự học hỏi.)
  • 오늘의 인내가 내일의 영광이 될 것이다.
    (Sự kiên nhẫn hôm nay sẽ trở thành vinh quang của ngày mai.)
  • 내가 가장 빛나는 순간은 최선을 다하는 순간이다.
    (Khoảnh khắc tôi tỏa sáng nhất là lúc tôi nỗ lực hết mình.)
  • 현재의 고통은 미래의 행복을 위한 비용이다.
    (Nỗi đau hiện tại là cái giá cho hạnh phúc tương lai.)
  • 일은 나의 열정을 나타내는 수단이다.
    (Công việc là cách thể hiện niềm đam mê của tôi.)
  • 일은 내가 세상에 남길 수 있는 발자취이다.
    (Công việc là dấu ấn mà tôi có thể để lại trên thế giới này.)
  • 목표를 설정하고 매일 조금씩 다가가라.
    (Hãy đặt mục tiêu và tiến gần tới nó mỗi ngày một chút.)
  • 할 수 있다는 믿음이 성공의 첫 걸음이다.
    (Niềm tin rằng mình có thể làm được là bước đầu tiên đến thành công.)

Hy vọng những câu caption trên sẽ giúp bạn có thêm động lực trong công việc và truyền tải được thông điệp tích cực. Nếu bạn cần thêm hoặc muốn điều chỉnh phong cách, hãy cho tôi biết nhé!

Caption tiếng Hàn về sự cố gắng

Dưới đây là 30 câu caption tiếng Hàn về sự cố gắng, kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt để bạn có thể tham khảo:

  • 노력은 배신하지 않는다.
    (Nỗ lực không bao giờ phản bội.)
  • 오늘의 노력은 내일의 성공으로 이어진다.
    (Nỗ lực của hôm nay sẽ dẫn đến thành công của ngày mai.)
  • 포기하지 말고 끝까지 가라.
    (Đừng bỏ cuộc, hãy tiến đến cuối cùng.)
  • 작은 노력들이 모여 큰 꿈을 이룬다.
    (Những nỗ lực nhỏ sẽ tạo nên giấc mơ lớn.)
  • 길이 멀어도 포기하지 않으면 도착할 수 있다.
    (Dù con đường có dài, nếu không bỏ cuộc bạn sẽ đến được đích.)
  • 시작은 어렵지만, 끝은 달콤하다.
    (Khởi đầu khó khăn, nhưng kết quả sẽ ngọt ngào.)
  • 어떤 길도 노력 없이는 걸을 수 없다.
    (Không có con đường nào có thể đi qua mà không có sự cố gắng.)
  • 성공은 노력한 자의 것이다.
    (Thành công thuộc về những người đã nỗ lực.)
  • 매일 조금씩 더 나아가자.
    (Hãy tiến bộ mỗi ngày, dù chỉ là một chút.)

Bộ sưu tập ý tưởng caption tiếng Hàn tuyệt vời để sử dụng trên mạng xã hội 5

  • 실패는 노력의 증거이다.
    (Thất bại là minh chứng cho sự cố gắng.)
  • 끝없는 노력은 불가능을 가능하게 한다.
    (Nỗ lực không ngừng sẽ biến điều không thể thành có thể.)
  • 한 걸음씩 나아가면 꿈에 도달한다.
    (Nếu tiến từng bước, bạn sẽ đạt được ước mơ.)
  • 어렵다고 포기하면 안 돼.
    (Đừng từ bỏ chỉ vì khó khăn.)
  • 오늘의 노력은 내일의 나를 만든다.
    (Nỗ lực hôm nay sẽ định hình con người bạn của ngày mai.)
  • 고난은 나를 더 강하게 만든다.
    (Khó khăn làm tôi trở nên mạnh mẽ hơn.)
  • 도전하지 않으면 성취할 수 없다.
    (Nếu không thử thách, bạn sẽ không bao giờ đạt được điều gì.)
  • 끝이 아닌 시작이다.
    (Đây không phải là kết thúc, mà là sự khởi đầu.)
  • 결국에는 노력한 만큼 얻을 것이다.
    (Cuối cùng, bạn sẽ nhận được đúng với những gì bạn đã nỗ lực.)
  • 꿈을 포기하지 않으면 이루어진다.
    (Nếu không từ bỏ ước mơ, nó sẽ thành hiện thực.)
  • 인내와 노력이 성공의 열쇠이다.
    (Kiên nhẫn và nỗ lực là chìa khóa của thành công.)
  • 매일 조금씩 더 나은 사람이 되자.
    (Hãy trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình mỗi ngày.)
  • 힘들어도 계속 가야 한다.
    (Dù khó khăn, vẫn phải tiếp tục.)
  • 성공은 기다리는 자가 아닌 노력하는 자의 것이다.
    (Thành công không đến với người chờ đợi, mà đến với người cố gắng.)
  • 할 수 있다고 믿으면 해낼 수 있다.
    (Nếu tin rằng bạn có thể làm được, bạn sẽ làm được.)
  • 고통 없이는 성장도 없다.
    (Không có đau khổ, không có sự trưởng thành.)

Caption tiếng Hàn buồn tâm trạng

Dưới đây là 30 câu caption tiếng Hàn buồn tâm trạng mà bạn có thể sử dụng để thể hiện cảm xúc của mình. Những câu này ngắn gọn, dễ hiểu, và mang đầy cảm xúc, phù hợp với nhiều tình huống khác nhau.

Bộ sưu tập ý tưởng caption tiếng Hàn tuyệt vời để sử dụng trên mạng xã hội 6

  • 너무 아픈 사랑은 사랑이 아니었으면 해.
    (Mong tình yêu quá đau này không còn là tình yêu nữa.)
  • 나의 외로움이 너에게 닿길 바라.
    (Hy vọng nỗi cô đơn của tôi có thể chạm đến bạn.)
  • 잊을 수 없는 사람은 잊히지 않는 상처를 남긴다.
    (Người không thể quên để lại vết thương không thể xóa nhòa.)
  • 오늘도 너의 기억 속에 갇혀 있어.
    (Hôm nay mình vẫn bị kẹt lại trong ký ức về bạn.)
  • 행복했었던 그 시절이 그리워요.
    (Mình nhớ thời gian khi chúng ta đã từng hạnh phúc.)
  • 네가 없이 세상이 너무 쓸쓸해.
    (Không có bạn, thế giới thật trống trải.)
  • 마음이 무거워서 아무것도 할 수 없어요.
    (Trái tim mình quá nặng nề, chẳng thể làm được gì cả.)
  • 웃고 있지만, 마음은 울고 있어요.
    (Dù mình đang cười, nhưng trái tim lại đang khóc.)
  • 그저 너와 함께한 시간이 그리워요.
    (Mình chỉ nhớ khoảng thời gian bên bạn thôi.)
  • 우리의 추억은 이제 빛바랜 사진처럼.
    (Kỷ niệm của chúng ta giờ như tấm ảnh phai màu.)
  • 기다림은 언제나 슬픈 것이지.
    (Chờ đợi lúc nào cũng buồn mà.)
  • 아무리 시간이 지나도 상처는 남아.
    (Dù thời gian trôi đi bao lâu, vết thương vẫn còn.)
  • 내일은 오늘보다 더 나아지길.
    (Hy vọng ngày mai sẽ tốt hơn hôm nay.)
  • 그 사람은 나에게서 멀어져 갔어요.
    (Người đó đã rời xa mình.)
  • 마음이 비워지지 않아 괴로워요.
    (Trái tim mình không thể trống rỗng, thật đau khổ.)
  • 눈물이 멈추질 않아요.
    (Nước mắt không ngừng rơi.)
  • 다시는 그날로 돌아갈 수 없다는 게 슬퍼요.
    (Thật buồn khi chẳng thể quay lại ngày đó.)
  • 이별은 항상 준비 없이 찾아와요.
    (Chia ly luôn đến mà không có sự chuẩn bị.)
  • 혼자 남겨진 이 밤이 너무 길어요.
    (Đêm một mình này quá dài.)
  • 네가 없는 세상은 차가워요.
    (Thế giới không có bạn thật lạnh lẽo.)
  • 행복했던 순간들은 모두 꿈 같아.
    (Những khoảnh khắc hạnh phúc đều như giấc mơ.)
  • 사랑이란 아프고도 아름다운 것이야.
    (Tình yêu là thứ vừa đau đớn vừa đẹp đẽ.)
  • 네가 나에게서 멀어질 때, 내 세상도 무너졌어.
    (Khi bạn rời xa mình, cả thế giới của mình cũng sụp đổ.)

Bộ sưu tập ý tưởng caption tiếng Hàn tuyệt vời để sử dụng trên mạng xã hội 7

  • 어둠 속에서 너를 찾을 수 없어서 아프다.
    (Thật đau lòng khi không thể tìm thấy bạn trong bóng tối.)
  • 마음 속 빈자리, 채울 수가 없어.
    (Khoảng trống trong tim, không thể lấp đầy được.)
  • 사랑했지만 이제는 아픈 기억으로 남았어요.
    (Đã yêu nhưng giờ chỉ còn là ký ức đau buồn.)
  • 추억은 이젠 나를 울게 해요.
    (Kỷ niệm bây giờ chỉ khiến mình khóc.)
  • 서로의 길이 달라서 헤어질 수밖에 없었어.
    (Chúng ta phải chia tay vì con đường của mỗi người khác nhau.)
  • 슬픔은 내 곁에 항상 머물러 있어요.
    (Nỗi buồn luôn ở cạnh mình.)
  • 네가 행복하길 바라지만, 나도 행복하고 싶어요.
    (Mình mong bạn hạnh phúc, nhưng mình cũng muốn được hạnh phúc.)

Hy vọng những câu caption này giúp bạn thể hiện được tâm trạng của mình một cách chân thật và sâu sắc nhất.

Tóm lại, một caption hay có thể biến những bài đăng của bạn trở nên ấn tượng và thu hút hơn. Hãy áp dụng những gợi ý mà chúng tôi đã chia sẻ để tăng cường tương tác và kết nối với người theo dõi. Chúc bạn tìm thấy những caption phù hợp để làm phong phú thêm câu chuyện của mình trên mạng xã hội!