Câu nói tiếng Anh truyền động lực cho cuộc sống

Bạn có bao giờ cảm thấy cần một nguồn động lực mới để vượt qua những thử thách trong cuộc sống? Những câu nói tiếng Anh truyền động lực không chỉ giúp bạn lấy lại tinh thần, mà còn tạo động lực để theo đuổi ước mơ và mục tiêu của mình. Hãy cùng khám phá những câu nói ý nghĩa này để tiếp thêm sức mạnh cho hành trình của bạn!

Câu nói tiếng Anh về thành công và nỗ lực

  • "Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success."
    Thành công không phải là chìa khóa cho hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa cho thành công.
  • "The only way to achieve the impossible is to believe it is possible."
    Cách duy nhất để đạt được điều không thể là tin rằng nó có thể.
  • "Your limitation—it's only your imagination."
    Giới hạn của bạn chỉ là trí tưởng tượng của bạn.
  • "Push yourself, because no one else is going to do it for you."
    Thúc đẩy bản thân, vì không ai khác sẽ làm điều đó cho bạn.
  • "Great things never come from comfort zones."
    Những điều vĩ đại không bao giờ đến từ vùng an toàn.
  • "Dream it. Wish it. Do it."
    Mơ về nó. Mong muốn nó. Làm điều đó.
  • "Success doesn't just find you. You have to go out and get it."
    Thành công không tự tìm đến bạn. Bạn phải ra ngoài và đạt được nó.
  • "The harder you work for something, the greater you'll feel when you achieve it."
    Bạn càng nỗ lực cho một điều gì đó, bạn càng cảm thấy vĩ đại khi đạt được nó.
  • "Dream bigger. Do bigger."
    Mơ lớn hơn. Làm lớn hơn.

Câu nói tiếng Anh truyền động lực cho cuộc sống 4

  • "Don’t stop when you’re tired. Stop when you’re done."
    Đừng dừng lại khi bạn mệt mỏi. Dừng lại khi bạn đã hoàn thành.
  • "Wake up with determination. Go to bed with satisfaction."
    Tỉnh dậy với quyết tâm. Ngủ với sự hài lòng.
  • "Do something today that your future self will thank you for."
    Làm điều gì đó hôm nay mà tương lai của bạn sẽ cảm ơn bạn.
  • "Little things make big days."
    Những điều nhỏ bé tạo nên những ngày lớn lao.
  • "It's going to be hard, but hard does not mean impossible."
    Sẽ khó khăn, nhưng khó không có nghĩa là không thể.
  • "Don’t wait for opportunity. Create it."
    Đừng chờ đợi cơ hội. Hãy tạo ra nó.
  • "Sometimes we’re tested not to show our weaknesses, but to discover our strengths."
    Đôi khi chúng ta được thử thách không phải để thể hiện điểm yếu, mà để khám phá điểm mạnh của mình.
  • "The key to success is to start before you are ready."
    Chìa khóa của thành công là bắt đầu trước khi bạn sẵn sàng.
  • "Dream it. Believe it. Build it."
    Mơ về nó. Tin tưởng vào nó. Xây dựng nó.
  • "Success is a series of small wins."
    Thành công là một chuỗi những chiến thắng nhỏ.

Câu nói tiếng Anh truyền động lực cho cuộc sống 5

  • "Motivation is what gets you started. Habit is what keeps you going."
    Động lực là điều giúp bạn bắt đầu. Thói quen là điều giữ bạn tiếp tục.
  • "Set goals, not limits."
    Đặt mục tiêu, không phải giới hạn.
  • "If you want it, work for it."
    Nếu bạn muốn nó, hãy làm việc cho nó.
  • "Success is the sum of small efforts repeated day in and day out."
    Thành công là tổng hợp của những nỗ lực nhỏ lặp đi lặp lại hàng ngày.
  • "Success usually comes to those who are too busy to be looking for it."
    Thành công thường đến với những người quá bận rộn để tìm kiếm nó.
  • "Don’t be pushed around by the fears in your mind. Be led by the dreams in your heart."
    Đừng để nỗi sợ trong đầu điều khiển bạn. Hãy để những giấc mơ trong trái tim dẫn dắt bạn.
  • "Your only limit is you."
    Giới hạn duy nhất của bạn chính là bạn.
  • "The secret of success is to be ready when your opportunity comes."
    Bí quyết của thành công là sẵn sàng khi cơ hội đến.

Câu nói tiếng Anh truyền động lực cho cuộc sống 3

Câu nói tiếng Anh về sự tự tin và bản thân

  • "Believe you can and you're halfway there."
    Tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được nửa chặng đường.
  • "You are braver than you believe, stronger than you seem, and smarter than you think."
    Bạn dũng cảm hơn bạn nghĩ, mạnh mẽ hơn bạn tưởng và thông minh hơn bạn cho là.
  • "The only person you are destined to become is the person you decide to be."
    Người duy nhất bạn định mệnh trở thành là người mà bạn quyết định.
  • "Self-belief and hard work will always earn you success."
    Niềm tin vào bản thân và làm việc chăm chỉ sẽ luôn mang lại cho bạn thành công.
  • "What lies behind us and what lies before us are tiny matters compared to what lies within us."
    Những gì nằm phía sau và phía trước chúng ta chỉ là những vấn đề nhỏ so với những gì nằm bên trong chúng ta.
  • "Confidence is not 'they will like me.' Confidence is 'I’ll be fine if they don’t.'"
    Sự tự tin không phải là "họ sẽ thích tôi." Sự tự tin là "tôi sẽ ổn nếu họ không thích."
  • "Be yourself; everyone else is already taken."
    Hãy là chính mình; mọi người khác đã được chiếm giữ.
  • "You have to be odd to be number one."
    Bạn phải khác biệt để trở thành số một.
  • "The way to get started is to quit talking and begin doing."
    Cách để bắt đầu là ngừng nói và bắt đầu hành động.
  • "You miss 100% of the shots you don’t take."
    Bạn sẽ bỏ lỡ 100% cơ hội nếu không thử.
  • "The best way to gain self-confidence is to do what you are afraid to do."
    Cách tốt nhất để có được sự tự tin là làm những gì bạn sợ.
  • "Act as if what you do makes a difference. It does."
    Hãy hành động như thể những gì bạn làm có ý nghĩa. Nó thực sự có.
  • "Be the change that you wish to see in the world."
    Hãy là sự thay đổi mà bạn muốn thấy trên thế giới.
  • "Success is most often achieved by those who don’t know that failure is inevitable."
    Thành công thường đạt được bởi những người không biết rằng thất bại là điều không thể tránh khỏi.
  • "Your life does not get better by chance; it gets better by change."
    Cuộc sống của bạn không trở nên tốt đẹp hơn nhờ cơ hội; nó trở nên tốt đẹp hơn nhờ sự thay đổi.
  • "The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams."
    Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của những giấc mơ của họ.
  • "Don't watch the clock; do what it does. Keep going."
    Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm những gì nó làm. Tiếp tục đi.

Câu nói tiếng Anh truyền động lực cho cuộc sống 6

  • "Success is not how high you have climbed, but how you make a positive difference to the world."
    Thành công không phải là bạn đã leo cao bao nhiêu, mà là cách bạn tạo ra sự khác biệt tích cực cho thế giới.
  • "Don’t be afraid to give up the good to go for the great."
    Đừng sợ từ bỏ điều tốt để theo đuổi điều vĩ đại.
  • "Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it."
    Cuộc sống là 10% những gì xảy ra với chúng ta và 90% cách chúng ta phản ứng với nó.
  • "We can’t help everyone, but everyone can help someone."
    Chúng ta không thể giúp mọi người, nhưng mọi người có thể giúp một ai đó.
  • "It’s not whether you get knocked down, it’s whether you get up."
    Điều quan trọng không phải là bạn có bị đánh ngã hay không, mà là bạn có đứng dậy hay không.
  • "Opportunities don't happen. You create them."
    Cơ hội không tự đến. Bạn tạo ra chúng.
  • "If you cannot do great things, do small things in a great way."
    Nếu bạn không thể làm những điều vĩ đại, hãy làm những điều nhỏ theo cách vĩ đại.
  • "Don’t limit your challenges. Challenge your limits."
    Đừng giới hạn những thử thách của bạn. Hãy thách thức giới hạn của bạn.
  • "If you want to lift yourself up, lift up someone else."
    Nếu bạn muốn nâng cao bản thân, hãy nâng cao người khác.

Câu nói tiếng Anh truyền động lực cho cuộc sống 7

Câu nói tiếng Anh về sự kiên trì và quyết tâm

  • "Perseverance is not a long race; it is many short races one after the other."
    Sự kiên trì không phải là một cuộc đua dài; mà là nhiều cuộc đua ngắn liên tiếp.
  • "Fall seven times and stand up eight."
    Ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.
  • "What defines us is how well we rise after falling."
    Điều xác định chúng ta là chúng ta đứng dậy tốt như thế nào sau khi ngã.
  • "The difference between a successful person and others is not a lack of strength, not a lack of knowledge, but rather a lack in will."
    Sự khác biệt giữa một người thành công và những người khác không phải là thiếu sức mạnh, không phải là thiếu kiến thức, mà là thiếu ý chí.
  • "It does not matter how slowly you go as long as you do not stop."
    Không quan trọng bạn đi chậm như thế nào, miễn là bạn không dừng lại.
  • "Strength does not come from winning. Your struggles develop your strengths."
    Sức mạnh không đến từ việc chiến thắng. Những khó khăn của bạn phát triển sức mạnh của bạn.
  • "Success is walking from failure to failure with no loss of enthusiasm."
    Thành công là đi từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi sự nhiệt huyết.
  • "When you feel like quitting, think about why you started."
    Khi bạn cảm thấy muốn bỏ cuộc, hãy nghĩ về lý do bạn bắt đầu.

Câu nói tiếng Anh truyền động lực cho cuộc sống 8

  • "Hardships often prepare ordinary people for an extraordinary destiny."
    Những khó khăn thường chuẩn bị cho những người bình thường một số phận phi thường.
  • "Courage is not having the strength to go on; it is going on when you don’t have strength."
    Dũng cảm không phải là có sức mạnh để tiếp tục; mà là tiếp tục khi bạn không có sức mạnh.
  • "The harder the battle, the sweeter the victory."
    Trận chiến càng khó khăn, chiến thắng càng ngọt ngào.
  • "If you are going through hell, keep going."
    Nếu bạn đang đi qua địa ngục, hãy tiếp tục đi.
  • "Success is not in what you have, but who you are."
    Thành công không phải ở những gì bạn có, mà ở ai bạn là.
  • "The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today."
    Giới hạn duy nhất cho việc hiện thực hóa ngày mai của chúng ta sẽ là những nghi ngờ của chúng ta hôm nay.
  • "Every champion was once a contender that refused to give up."
    Mỗi nhà vô địch từng là một người thi đấu từ chối từ bỏ.
  • "Dream big and dare to fail."
    Mơ ước lớn và dám thất bại.
  • "The only way to guarantee failure is to give up."
    Cách duy nhất để đảm bảo thất bại là từ bỏ.
  • "Success is not for the lazy."
    Thành công không dành cho những người lười biếng.
  • "If you want to achieve greatness, stop asking for permission."
    Nếu bạn muốn đạt được sự vĩ đại, hãy ngừng xin phép.

Câu nói tiếng Anh truyền động lực cho cuộc sống 9

Câu nói tiếng Anh về sự sáng tạo và đổi mới

  • "Creativity is intelligence having fun."
    Sự sáng tạo là trí tuệ đang vui vẻ.
  • "Innovation distinguishes between a leader and a follower."
    Đổi mới phân biệt giữa một nhà lãnh đạo và một người theo sau.
  • "Every artist was first an amateur."
    Mỗi nghệ sĩ đều từng là một người nghiệp dư.
  • "The best way to predict the future is to invent it."
    Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tự tạo ra nó.
  • "Imagination is more important than knowledge."
    Trí tưởng tượng quan trọng hơn kiến thức.
  • "Do not wait to strike till the iron is hot, but make it hot by striking."
    Đừng chờ đợi để đánh khi sắt nóng, mà hãy làm cho nó nóng bằng cách đánh.
  • "You can’t use up creativity. The more you use, the more you have."
    Bạn không thể tiêu hao sự sáng tạo. Bạn càng sử dụng, bạn càng có nhiều.
  • "There is no innovation and creativity without failure."
    Không có đổi mới và sáng tạo mà không có thất bại.
  • "The only way to do great work is to love what you do."
    Cách duy nhất để làm việc vĩ đại là yêu những gì bạn làm.
  • "Creativity takes courage."
    Sự sáng tạo cần có lòng dũng cảm.

Câu nói tiếng Anh truyền động lực cho cuộc sống 10

  • "Every accomplishment starts with the decision to try."
    Mỗi thành tựu bắt đầu từ quyết định thử sức.
  • "You don’t have to be great to start, but you have to start to be great."
    Bạn không cần phải tuyệt vời để bắt đầu, nhưng bạn phải bắt đầu để trở nên tuyệt vời.
  • "Inspiration exists, but it has to find you working."
    Cảm hứng tồn tại, nhưng nó phải tìm thấy bạn đang làm việc.
  • "The only limit to our realization of tomorrow is our doubts of today."
    Giới hạn duy nhất cho việc hiện thực hóa ngày mai của chúng ta là những nghi ngờ của chúng ta hôm nay.
  • "To live a creative life, we must lose our fear of being wrong."
    Để sống một cuộc sống sáng tạo, chúng ta phải đánh mất nỗi sợ hãi về việc sai lầm.
  • "If you can dream it, you can do it."
    Nếu bạn có thể mơ về nó, bạn có thể làm được.
  • "An essential aspect of creativity is not being afraid to fail."
    Một khía cạnh thiết yếu của sự sáng tạo là không sợ thất bại.
  • "Out of limitations comes creativity."
    Sự sáng tạo phát sinh từ những giới hạn.
  • "The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams."
    Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của giấc mơ của họ.

Câu nói tiếng Anh truyền động lực cho cuộc sống 11

Câu nói tiếng Anh về tình yêu và hạnh phúc

  • "Where there is love there is life."
    Nơi nào có tình yêu, nơi đó có cuộc sống.
  • "The best thing to hold onto in life is each other."
    Điều tốt nhất để nắm giữ trong cuộc sống là lẫn nhau.
  • "Happiness is not something ready-made. It comes from your own actions."
    Hạnh phúc không phải là thứ sẵn có. Nó đến từ hành động của chính bạn.
  • "To love and be loved is to feel the sun from both sides."
    Yêu và được yêu là cảm nhận ánh mặt trời từ cả hai phía.
  • "Love is composed of a single soul inhabiting two bodies."
    Tình yêu được cấu thành từ một linh hồn sống trong hai cơ thể.
  • "Happiness is not a destination; it’s a way of life."
    Hạnh phúc không phải là một điểm đến; nó là một lối sống.
  • "In the end, we only regret the chances we didn’t take."
    Cuối cùng, chúng ta chỉ hối tiếc về những cơ hội mà chúng ta không nắm lấy.

Câu nói tiếng Anh truyền động lực cho cuộc sống 12

  • "Love is when the other person’s happiness is more important than your own."
    Tình yêu là khi hạnh phúc của người khác quan trọng hơn hạnh phúc của chính bạn.
  • "You are my sun, my moon, and all my stars."
    Bạn là mặt trời, mặt trăng và tất cả các ngôi sao của tôi.
  • "The best and most beautiful things in the world cannot be seen or even heard, but must be felt with the heart."
    Những điều tốt đẹp và xinh đẹp nhất trên thế giới không thể nhìn thấy hay nghe thấy, mà phải cảm nhận bằng trái tim.
  • "The greatest happiness of life is the conviction that we are loved."
    Hạnh phúc lớn nhất của cuộc sống là niềm tin rằng chúng ta được yêu.
  • "The best way to cheer yourself is to try to cheer someone else up."
    Cách tốt nhất để vui lên là cố gắng làm cho người khác vui lên.
  • "Love is not only something you feel, it is something you do."
    Tình yêu không chỉ là điều bạn cảm nhận, mà là điều bạn làm.
  • "We accept the love we think we deserve."
    Chúng ta chấp nhận tình yêu mà chúng ta nghĩ rằng mình xứng đáng.
  • "The purpose of our lives is to be happy."
    Mục đích của cuộc sống của chúng ta là để hạnh phúc.
  • "Love all, trust a few, do wrong to none."
    Yêu tất cả, tin tưởng một số ít, làm sai với không ai.

Câu nói tiếng Anh truyền động lực cho cuộc sống 13

  • "Happiness is not by chance, but by choice."
    Hạnh phúc không phải là ngẫu nhiên, mà là sự lựa chọn.
  • "The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall."
    Vinh quang lớn nhất trong cuộc sống không nằm ở việc không bao giờ ngã, mà là đứng dậy mỗi lần chúng ta ngã.
  • "To be yourself in a world that is constantly trying to make you something else is the greatest accomplishment."
    Để là chính mình trong một thế giới luôn cố gắng làm bạn thành một cái gì khác là thành tựu lớn nhất.

Những câu nói tiếng Anh truyền động lực trên đây sẽ là nguồn cảm hứng cho bạn trong hành trình chinh phục ước mơ. Hãy để những lời khuyên này giúp bạn vượt qua khó khăn và tìm thấy động lực mỗi ngày. Hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng và lan tỏa những giá trị tích cực từ những câu nói này trong cuộc sống.