STT tiếng Trung chất ngầu dành cho các bạn trẻ năng động
STT tiếng Trung không chỉ là cách thể hiện cảm xúc mà còn là một phương tiện truyền tải thông điệp sâu sắc về tình yêu, cuộc sống và tình bạn. Dưới đây là những câu STT tiếng Trung hay, giúp bạn dễ dàng bày tỏ tâm trạng và chia sẻ với mọi người qua mạng xã hội.
STT tiếng Trung về tình yêu
- 爱情是一种感觉,不是占有,而是珍惜。
Tình yêu là một cảm giác, không phải là sự chiếm hữu, mà là sự trân trọng. - 我爱你,不是因为你是谁,而是因为我在你身边时的感觉。
Anh yêu em, không phải vì em là ai, mà là vì cảm giác khi anh ở bên em. - 爱是彼此依赖,却又各自独立。
Tình yêu là cùng nhau dựa dẫm, nhưng vẫn giữ được sự độc lập. - 遇见你,是我这辈子最美的意外。
Gặp được em là sự bất ngờ đẹp nhất trong cuộc đời anh.
- 爱情是两个人一起分享快乐,也共同承担痛苦。
Tình yêu là khi hai người cùng chia sẻ niềm vui, và cùng gánh chịu nỗi đau. - 真正的爱情不是一见钟情,而是久处不厌。
Tình yêu thật sự không phải là yêu từ cái nhìn đầu tiên, mà là không chán dù ở bên nhau lâu dài. - 爱是包容,不是要求。
Tình yêu là sự bao dung, không phải đòi hỏi. - 我愿意陪你走过每一个四季,不论风雨。
Anh sẵn sàng cùng em bước qua bốn mùa, bất kể mưa gió. - 你是我这一生最美的风景。
Em là cảnh đẹp nhất trong cuộc đời anh. - 爱情不是一时的心动,而是一生的陪伴。
Tình yêu không chỉ là khoảnh khắc rung động, mà là sự đồng hành suốt cuộc đời. - 爱是两个灵魂的共鸣,不是身体的吸引。
Tình yêu là sự cộng hưởng của hai tâm hồn, chứ không phải sự hấp dẫn của thể xác. - 爱情中最美好的事情,就是看着对方微笑。
Điều tuyệt vời nhất trong tình yêu là được ngắm nhìn nụ cười của người kia. - 爱一个人,就是接受他的全部,包括他的缺点。
Yêu một người là chấp nhận tất cả con người họ, bao gồm cả khuyết điểm. - 爱是一种承诺,是永远不放开彼此的手。
Tình yêu là một lời hứa, là mãi mãi không buông tay nhau. - 因为有你,我的世界变得温暖而美好。
Vì có em, thế giới của anh trở nên ấm áp và tươi đẹp.
STT tiếng Trung về cuộc sống
- 生活是一面镜子,照出的是你对它的态度。
Cuộc sống như một tấm gương, phản chiếu thái độ của bạn đối với nó. - 不要害怕失败,失败是成功的垫脚石。
Đừng sợ thất bại, vì thất bại là bước đệm cho sự thành công. - 今天的努力是为了明天更好的自己。
Nỗ lực của hôm nay là để có một bản thân tốt hơn vào ngày mai. - 生活没有彩排,每天都是现场直播。
Cuộc sống không có diễn tập, mỗi ngày đều là buổi phát sóng trực tiếp. - 幸福不是拥有更多,而是珍惜所拥有的。
Hạnh phúc không phải là có nhiều hơn, mà là biết trân trọng những gì mình có.
- 人生如茶,沉时坦然,浮时淡然。
Cuộc đời như trà, lúc chìm thì bình thản, lúc nổi thì nhẹ nhàng. - 不要为明天烦恼,活在今天最重要。
Đừng lo lắng cho ngày mai, sống cho hôm nay mới là điều quan trọng nhất. - 困难是生活给你的礼物,让你变得更坚强。
Khó khăn là món quà của cuộc sống, giúp bạn trở nên mạnh mẽ hơn. - 最好的时光永远是现在,过去无法重来。
Khoảnh khắc tốt nhất luôn là hiện tại, quá khứ không thể quay lại. - 每一次选择都决定了你未来的方向。
Mỗi quyết định đều định hướng cho tương lai của bạn. - 心若向阳,哪里都是晴天。
Tâm hồn hướng về ánh dương, nơi nào cũng là ngày nắng. - 成功的路上不拥挤,因为坚持的人不多。
Con đường thành công không đông đúc, vì không có nhiều người kiên trì. - 生活中没有捷径,只有不断的努力。
Trong cuộc sống không có lối tắt, chỉ có sự cố gắng không ngừng. - 每一天都是新的开始,机会无处不在。
Mỗi ngày đều là một khởi đầu mới, cơ hội luôn ở khắp mọi nơi. - 梦想不会逃跑,只有你放弃了追逐。
Ước mơ sẽ không chạy trốn, chỉ có bạn từ bỏ việc theo đuổi.
STT tiếng Trung vui nhộn, hài hước
- 生活像一杯咖啡,有时苦涩,有时甜美,看心情加糖。
Cuộc sống như một tách cà phê, đôi khi đắng, đôi khi ngọt, tùy vào tâm trạng mà thêm đường. - 我不是胖,只是对这个世界充满了热情!
Tôi không phải béo, chỉ là tôi chứa đầy nhiệt huyết với thế giới này! - 别看我瘦,我可是每天都在练“气”功呢!
Đừng nhìn tôi gầy, tôi vẫn luyện “khí” công mỗi ngày đấy! - 我这不是懒,是在为世界节约能量。
Tôi không phải lười, chỉ là đang tiết kiệm năng lượng cho thế giới. - 只要我不尴尬,尴尬的就是别人。
Chỉ cần tôi không ngại, người khác sẽ ngại thay tôi. - 吃货的最高境界:眼里只有美食,心里全是热量。
Đỉnh cao của người mê ăn: Mắt chỉ nhìn thấy đồ ăn, trong lòng toàn là calo.
- 我有一颗减肥的心,却长了一张爱吃的嘴。
Tôi có trái tim muốn giảm cân, nhưng lại có cái miệng thích ăn. - 生活不是风花雪月,而是柴米油盐。
Cuộc sống không phải là thơ mộng, mà là những chuyện cơm áo gạo tiền. - 每一天都想着减肥,却从来没少吃过一顿饭。
Mỗi ngày đều nghĩ đến chuyện giảm cân, nhưng chưa bao giờ bỏ bữa ăn nào. - 我不胖,只是生活对我太好,我想报答它。
Tôi không béo, chỉ là cuộc sống quá tốt với tôi, nên tôi muốn báo đáp nó. - 别人的梦想是环游世界,我的梦想是环游各种美食。
Ước mơ của người khác là đi vòng quanh thế giới, còn ước mơ của tôi là đi vòng quanh các món ăn ngon. - 幸福就是吃好睡好再胖点。
Hạnh phúc là ăn ngon, ngủ ngon và béo thêm chút. - 人生如戏,我偏偏不想演悲剧。
Cuộc đời như một vở kịch, nhưng tôi lại không muốn đóng vai bi kịch. - 我很丑,但是我很温柔。
Tôi rất xấu, nhưng tôi rất dịu dàng. - 不瘦下来,怎么让前任后悔?
Không giảm cân, làm sao khiến người yêu cũ hối hận?
STT tiếng Trung về gia đình
- 家是心灵的港湾,无论走多远,家永远在那里等你。
Nhà là bến đỗ của tâm hồn, dù đi xa đến đâu, nhà luôn chờ đón bạn. - 父母的爱是一种无私的守护,默默为你撑起一片天。
Tình yêu của cha mẹ là sự bảo vệ vô điều kiện, âm thầm che chở cho bạn. - 家是人生的起点,也是最终的归宿。
Nhà là điểm khởi đầu của cuộc đời, cũng là điểm cuối cùng trở về. - 家庭不是一个地方,而是一种感觉。
Gia đình không chỉ là một nơi chốn, mà là một cảm giác. - 幸福的家是每个人的梦想,是温暖的港湾。
Gia đình hạnh phúc là ước mơ của mọi người, là nơi cảng ấm áp nhất.
- 家人是你最坚实的后盾,永远站在你身后支持你。
Gia đình là điểm tựa vững chắc nhất, luôn đứng sau ủng hộ bạn. - 无论外面的世界多大,家永远是你最温暖的归宿。
Dù thế giới bên ngoài lớn đến đâu, nhà luôn là nơi trở về ấm áp nhất. - 家,是每个人心底最深的牵挂和依靠。
Nhà là nơi mà mỗi người đều khắc sâu trong lòng và là chỗ dựa vững chắc. - 家庭的幸福不是物质的富足,而是爱的丰富。
Hạnh phúc gia đình không phải là sự đầy đủ về vật chất, mà là sự giàu có của tình yêu. - 有家才有根,有爱才有温暖。
Có nhà mới có gốc, có yêu thương mới có ấm áp. - 家人的陪伴是最珍贵的礼物,比任何财富都重要。
Sự đồng hành của gia đình là món quà quý giá nhất, quan trọng hơn mọi tài sản. - 家,是永远在你身后给你力量的地方。
Nhà là nơi luôn ở phía sau, tiếp thêm sức mạnh cho bạn. - 家是避风的港湾,风雨再大,家依然温暖如初。
Nhà là nơi trú bão, dù giông bão có lớn đến đâu, nhà vẫn luôn ấm áp như ban đầu. - 父母的微笑是我们奋斗的动力,家人的幸福是我们最大的愿望。
Nụ cười của cha mẹ là động lực để chúng ta phấn đấu, hạnh phúc của gia đình là mong muốn lớn nhất của chúng ta. - 家,是心灵的温床,无论走到哪里,都会牵挂在那里。
Nhà là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, dù đi đến đâu, lòng vẫn luôn hướng về nơi ấy.
STT tiếng Trung về bạn bè
- 朋友是生活中的阳光,照亮你前行的每一步。
Bạn bè là ánh sáng trong cuộc sống, chiếu sáng mỗi bước đi của bạn. - 真正的朋友是你不必伪装自己的人。
Bạn bè thật sự là những người mà bạn không cần phải giả vờ. - 朋友就是在你需要时,毫不犹豫站在你身边的人。
Bạn bè là những người không do dự đứng bên bạn khi bạn cần. - 有朋友陪伴,生活才不会孤单。
Có bạn bè bên cạnh, cuộc sống sẽ không cô đơn. - 友谊就像一杯酒,越久越醇。
Tình bạn giống như một ly rượu, càng lâu càng thêm đậm đà.
- 朋友是你人生旅途中最美的风景。
Bạn bè là phong cảnh đẹp nhất trong hành trình cuộc đời của bạn. - 即使再忙,朋友永远是心中最重要的人。
Dù có bận rộn thế nào, bạn bè vẫn là người quan trọng nhất trong lòng. - 朋友之间的默契,胜过千言万语。
Sự ăn ý giữa bạn bè còn hơn cả ngàn lời nói. - 能一起傻笑的朋友,才是最好的朋友。
Những người bạn có thể cùng nhau cười ngớ ngẩn mới là bạn tốt nhất. - 友谊是一种默契,心灵的契合。
Tình bạn là sự ăn ý, là sự hòa hợp của tâm hồn. - 生活中有你们,我才有勇气去追逐梦想。
Có các bạn trong cuộc sống, tôi mới có dũng khí theo đuổi ước mơ. - 朋友就像星星,虽然看不见,但永远在心里。
Bạn bè như những ngôi sao, dù không nhìn thấy nhưng luôn ở trong tim. - 真正的友谊是,无论何时何地都能支持彼此。
Tình bạn thật sự là sự hỗ trợ lẫn nhau, dù ở đâu hay lúc nào. - 有你们的陪伴,生活的每一天都是快乐的。
Có các bạn bên cạnh, mỗi ngày trong cuộc sống đều là những ngày vui vẻ. - 无论我们走到哪里,友谊的心永远在一起。
Dù chúng ta đi đến đâu, trái tim của tình bạn sẽ mãi mãi bên nhau.
STT tiếng Trung buồn
- 有些话永远说不出口,有些人永远留在心里。
Có những lời mãi mãi không thể nói ra, có những người mãi mãi ở trong tim. - 笑着说再见,其实心里已经满是眼泪。
Mỉm cười nói lời tạm biệt, nhưng trong lòng đã đầy nước mắt. - 爱过的人,终究还是成了回忆。
Người từng yêu, cuối cùng cũng chỉ trở thành kỷ niệm. - 时间带走了所有,却带不走那份伤痛。
Thời gian đã cuốn trôi mọi thứ, nhưng không thể cuốn đi nỗi đau này. - 有些人,离开了就不会再回来。
Có những người, một khi rời đi sẽ không bao giờ quay lại. - 心碎的声音,只有自己能听见。
Tiếng trái tim tan vỡ, chỉ có mình mình nghe thấy.
- 有时候,最远的距离是心与心的距离。
Đôi khi, khoảng cách xa nhất là khoảng cách giữa hai trái tim. - 世界很大,但没有你,哪里都是孤单。
Thế giới rất lớn, nhưng không có em, ở đâu cũng cô đơn. - 一切都过去了,只有心里的痛无法愈合。
Mọi thứ đã qua, chỉ có nỗi đau trong lòng là không thể chữa lành. - 爱是一种痛,想忘却怎么也忘不了。
Tình yêu là một nỗi đau, muốn quên nhưng mãi chẳng thể quên. - 时间会淡化一切,但记忆永远不会消失。
Thời gian sẽ làm phai mờ mọi thứ, nhưng ký ức sẽ không bao giờ tan biến. - 孤单不是没人陪,而是心里没有人懂。
Cô đơn không phải vì không có ai bên cạnh, mà là vì không có ai hiểu. - 有些事无法挽回,就像失去的人无法回头。
Có những chuyện không thể vãn hồi, giống như người đã mất đi không thể quay lại. - 心累了,想放下,却发现自己根本无法释怀。
Trái tim mệt mỏi, muốn buông bỏ nhưng phát hiện ra bản thân không thể nguôi ngoai. - 夜深人静的时候,只有孤独伴随着我。
Khi đêm khuya tĩnh lặng, chỉ có sự cô đơn ở bên tôi.
STT tiếng Trung ngắn gọn
- 生活如梦,珍惜每一刻。
Cuộc sống như một giấc mơ, hãy trân trọng từng khoảnh khắc. - 保持微笑,迎接每一天。
Giữ nụ cười, chào đón mỗi ngày mới. - 爱是简单,幸福是选择。
Yêu là đơn giản, hạnh phúc là sự lựa chọn. - 今天的努力,明天的收获。
Nỗ lực hôm nay, thành quả ngày mai. - 心态决定一切。
Tâm thái quyết định mọi thứ.
- 勇敢追梦,永不放弃。
Dũng cảm theo đuổi ước mơ, không bao giờ từ bỏ. - 生活是自己创造的。
Cuộc sống là do chính mình tạo ra. - 笑对人生,快乐常在。
Cười với cuộc sống, hạnh phúc sẽ luôn ở bên. - 简单生活,快乐自在。
Cuộc sống đơn giản, hạnh phúc tự tại. - 不怕失败,怕的是不敢尝试。
Không sợ thất bại, chỉ sợ không dám thử. - 每一次微笑,都是爱的宣言。
Mỗi nụ cười là một tuyên ngôn của tình yêu. - 知足常乐,心宽即福。
Biết đủ là hạnh phúc, lòng rộng rãi là phúc. - 时间是最好的医生。
Thời gian là bác sĩ tốt nhất. - 人生如戏,演好自己的角色。
Cuộc đời như một vở kịch, hãy đóng tốt vai của mình. - 愿你的每一天都充满阳光。
Chúc bạn mỗi ngày đều tràn đầy ánh nắng.
STT tiếng Trung về sự cố gắng
- 努力不一定会成功,但放弃一定会失败。
Nỗ lực không nhất định sẽ thành công, nhưng từ bỏ chắc chắn sẽ thất bại. - 成功的背后,是无数个努力的瞬间。
Phía sau thành công là vô số khoảnh khắc nỗ lực. - 只要你努力,就一定会看到希望的光芒。
Chỉ cần bạn cố gắng, bạn nhất định sẽ thấy ánh sáng hy vọng. - 每一次努力,都是向成功更近一步。
Mỗi lần cố gắng là một bước gần hơn đến thành công. - 坚持就是胜利,努力就是希望。
Kiên trì là chiến thắng, nỗ lực là hy vọng. - 没有努力,就没有收获。
Không có nỗ lực, sẽ không có thành quả. - 心中有梦,脚下有路。
Có ước mơ trong tim, có con đường dưới chân. - 今天的努力,成就明天的辉煌。
Nỗ lực hôm nay sẽ tạo nên vinh quang cho ngày mai.
- 成功是努力的结果,失败是放弃的借口。
Thành công là kết quả của nỗ lực, thất bại là lý do của sự từ bỏ. - 在追逐梦想的路上,不怕艰难险阻。
Trên con đường theo đuổi ước mơ, không sợ khó khăn thử thách. - 努力是通往成功的唯一道路。
Nỗ lực là con đường duy nhất dẫn đến thành công. - 用心去做每一件事,成功自然会来。
Làm bằng cả trái tim với mọi việc, thành công sẽ tự đến. - 坚持梦想,直到成功的那一天。
Kiên trì ước mơ đến ngày thành công. - 努力过后,才能享受成功的甜美。
Chỉ sau nỗ lực mới có thể thưởng thức vị ngọt của thành công. - 不怕千辛万苦,只怕不敢追求。
Không sợ muôn vàn khó khăn, chỉ sợ không dám theo đuổi.
Những STT tiếng Trung trên đây không chỉ mang lại cảm xúc sâu lắng mà còn là cầu nối tinh thần giữa người nói và người nghe. Hãy chọn cho mình những câu STT phù hợp để truyền tải thông điệp riêng và thể hiện suy nghĩ, tâm trạng của bạn một cách ý nghĩa nhất.